Email là phương thức giao tiếp quan trọng trong công việc và đời sống. Tuy nhiên, email cũng là mục tiêu của các hoạt động giả mạo, spam, thậm chí là lừa đảo, gây ảnh hưởng đến an toàn thông tin. Để giải quyết vấn đề này, nhiều phương pháp đã được phát triển, trong đó có DKIM. Vậy DKIM là gì? Bài viết sau đây sẽ giải đáp thắc mắc của bạn.
1. DKIM là gì?
DKIM, viết tắt của DomainKeys Identified Mail, là một phương pháp xác thực email dựa trên chữ ký số.
DKIM hoạt động bằng cách sử dụng một cặp khóa công khai hoặc riêng tư. Khóa công khai được công bố trên DNS của miền gửi thư. Khóa riêng tư được sử dụng để ký một đoạn dữ liệu duy nhất cho mỗi email được gửi từ miền đó. Dữ liệu này được gọi là chữ ký DKIM.
Khi một email được gửi, máy chủ gửi sẽ chèn chữ ký DKIM vào đầu email. Máy chủ nhận sẽ sử dụng khóa công khai để xác minh chữ ký. Nếu chữ ký hợp lệ, máy chủ nhận sẽ biết rằng email đó thực sự được gửi từ miền được chỉ định trong trường “From”.
Phương pháp này có thể giúp giảm thiểu spam và email giả mạo. Spammer có thể dễ dàng giả mạo địa chỉ email, nhưng họ không thể dễ dàng giả mạo chữ ký DKIM. Điều này là do chữ ký được tạo bằng khóa riêng tư mà chỉ chủ sở hữu miền mới có.
2. Cách thức hoạt động của DKIM
DKIM là một phương pháp xác thực email, không phải là phương pháp chống spam. Tuy nhiên, phương pháp này có thể giúp giảm thiểu spam và email giả mạo, do đó người dùng thường cho rằng DKIM chính là để chống spam.
Phương pháp này hoạt động theo hai giai đoạn: ký và xác minh. Giai đoạn ký được thực hiện bởi máy chủ gửi, giai đoạn xác minh được thực hiện bởi máy chủ nhận.
Tương tự như SPF, DKIM cũng sử dụng bản ghi DNS để xác thực email. Khi tạo cặp khóa riêng tư và công khai, khóa công khai sẽ được thêm vào DNS của tên miền. Ví dụ:
pm._domainkey.domain.com IN TXT “k=rsa; p=MIGfMA0GCSqGSIb3DQEBAQUAA4GNADCBiQKBgQDOCTHqIIQhGNISLchxDvv2X8NfkW7MEHGmtawoUgVUb8V1vXhGikCwYNqFR5swP6UCxCutX81B3+5SCDJ3rMYcu3tC/E9hd1phV+cjftSFLeJ+xe+3xwK+V18kM46kBPYvcZ/38USzMBa0XqDYw7LuMGmYf3gA/yJhaexYXa/PYwIDAQAB”
Tuy nhiên, DKIM có một số điểm khác biệt so với SPF. Cụ thể, phương pháp này cho phép bạn tạo nhiều bản ghi cho các nguồn gửi khác nhau. Mỗi bản ghi DKIM sẽ được xác định bằng một bộ chọn.
Nói thêm về SPF, SPF (Sender Policy Framework) là một tiêu chuẩn xác thực email sử dụng bản ghi DNS để xác định những máy chủ nào được phép gửi email từ một tên miền cụ thể. Khi một email được gửi đến một người dùng, máy chủ nhận email sẽ sử dụng bản ghi SPF của tên miền gửi để xác minh xem máy chủ gửi có được phép gửi email từ tên miền đó hay không. Nếu không, email có thể bị đánh dấu là thư rác hoặc bị từ chối.
3. Vì sao DKIM lại quan trọng?
Email spam và email giả mạo là những vấn đề phổ biến hiện nay. Những email này có thể gây phiền toái và rủi ro cho người nhận. Trong các email giả mạo, địa chỉ người gửi thường khác với địa chỉ thực tế. Điều này khiến người nhận dễ bị lừa và thực hiện theo yêu cầu của người gửi.
DKIM là một phương pháp xác thực email dựa trên chữ ký số. DKIM giúp xác minh rằng email được gửi từ tên miền cụ thể nào. Điều này giúp ngăn chặn kẻ lừa đảo lợi dụng thương hiệu của một đơn vị đáng tin cậy để gửi email giả mạo.
Ngoài ra, phương pháp này cũng giúp xây dựng danh tiếng của tên miền trong số ISP và servers. Domain có email xác thực sẽ được đánh giá cao hơn và có khả năng gửi email thành công cao hơn.
Do đó, đây là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ người nhận khỏi các email spam và email giả mạo.
4. Hướng dẫn cách cấu hình DKIM chi tiết
Quy trình cấu hình DKIM thường bao gồm các bước sau, tùy thuộc vào hệ thống Mail server cụ thể:
Người gửi:
- Tạo cặp khóa công khai hoặc riêng tư bằng phần mềm OpenSSL.
- Công bố khóa công khai trên DNS của miền gửi.
- Cấu hình máy chủ gửi, sử dụng khóa riêng tư để ký email trước khi gửi.
Người nhận:
- Kiểm tra email có thông điệp được mã hóa bởi DKIM.
- Query DNS để lấy khóa công khai của miền gửi.
- Giải mã thông điệp DKIM bằng khóa công khai.
Nếu giải mã thành công, xác nhận nguồn gửi và email đảm bảo. Nếu giải mã thất bại, có thể từ chối hoặc vẫn nhận email tùy theo chính sách của bên nhận.
5. Lý do nên tạo và sử dụng DKIM?
Đây là một phương pháp xác thực email dựa trên chữ ký số. Các email được ký với DKIM có độ tin cậy cao hơn và ít có khả năng bị hiểu nhầm là thư rác.
DKIM không phải là một phương pháp chống spam, nhưng nó có thể hỗ trợ việc ngăn chặn spam bằng cách xác minh địa chỉ người gửi và tên miền gửi. Điều này giúp ngăn chặn các kẻ lừa đảo sử dụng tên miền giả để gửi thư spam.
DKIM được phát triển từ phương pháp IM của Cisco và phương pháp DK của Yahoo. Nó đã được cơ quan IETF cấp tư cách Standards Track, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của DKIM.
Phương pháp này tập trung vào xác định nội dung email hơn là phần vỏ bọc bên ngoài. Điều này giúp DKIM có khả năng chống spam cao hơn các phương pháp xác thực địa chỉ server khác như SPF hay SIDF.
Trong đó, SIDF (Sender Identity DMARC) là một tiêu chuẩn xác thực email được sử dụng để xác định người sở hữu thực sự của một email. SIDF hoạt động bằng cách sử dụng bản ghi DNS để xác định một địa chỉ email hoặc tên miền cụ thể là người sở hữu thực sự của một email.
Phương pháp này được triển khai trên server và không đòi hỏi hạ tầng khóa công khai phức tạp. Điều này giúp DKIM đơn giản và gọn gàng hơn các phương pháp xác thực từ đầu đến cuối như S/MIME hay PGP. Tuy nhiên, ý nghĩa xác thực của DKIM nhẹ hơn, nên không thể thay thế hoàn toàn cho các phương pháp khác.